2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Danh từ2.4 Nội động từ3 Cơ khí & công trình3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Xây dựng4.1 Nghĩa chuyên ngành5 Kỹ thuật chung5.1 Nghĩa chuyên ngành6 Kinh tế6.1 Nghĩa chuyên ngành7 Các từ liên quan7.1 Từ đồng nghĩa7.2 Từ trái nghĩa /rɔk/
Thông dụng
Danh từ
Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển Hòn đá, tảng đá lớn, tách rời rafalling rocksđá lở (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội ( (thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền Kẹo cứnga stick of rockmột que kẹo bạc hà (động vật học) bồ câu núi (như) rock-pigeonto be on the rocks(từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túibuilt (founded) on the rockxây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắcto run upon the rocksđâm phải núi đá (tàu biển) (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổito see rocks aheadtrông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắtas firm / solid as a rockkhông lạy chuyển được, vững như bàn thạch; có thể tin cậyon the rockđâm phải đá bị đắm (về tàu) (thông tục) gặp khó khăn (một cuộc hôn nhân, một doanh nghiệp..) (thông tục) pha với đá cục nhưng không pha nước (về đồ uống) (sử học) guồng quay chỉ Sự đu đưa Ngoại động từ
Đu đưa, lúc lắcto rock a child to sleepđu đưa cho đứa bé ngủthe ship is rocking on the wavescon tàu đu đưa trên ngọn sóng Làm dnth.vn chuyển mạnh; dnth.vn chuyểnthe earthquake rocked the housescuộc động đất làm những ngôi nhà dnth.vn chuyểnthe house rockscăn nhà dnth.vn chuyển Làm bối rối, làm lo lắng, làm sửng sốt, làm choáng vángto be rocked in hopesấp ủ hy vọng, sống trong hy vọngto be rocked in securitysống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy Danh từ
Nhạc rốc (như) rock-musica rock-starmột ngôi sao nhạc rốc Nội động từ
Khiêu vũ thep nhạc rốc hình thái từ
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
sông lắc sông lung lay Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đá, đất đá đá (thiên nhiên)roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên) Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cứngallied rockđá cùng họcoefficient of rock strengthhệ số độ cứng của đáhard rockđá cứnghard rock bitmũi khoan đá cứnghard rock concretebê tông cốt liệu đá cứnghard rock drill bit cutting edgelưỡi mũi khoan đá cứngrelated rockđá cùng nguồnrock basenền đá cứngrock depositđịa tầng đá cứngrock feederthiết bị cung cấp đárock hardnessđộ cứng của đárock strengthđộ cứng của đáRock, Hardđá cứngsolid rockđá cứngtough rockđá cứng nền đá đá cứngallied rockđá cùng họhard rock bitmũi khoan đá cứnghard rock concretebê tông cốt liệu đá cứnghard rock drill bit cutting edgelưỡi mũi khoan đá cứngrelated rockđá cùng nguồnrock basenền đá cứngrock depositđịa tầng đá cứng đá tảngbed rockđá tầng thổ nhưỡngunderlying rockđá tầng gốc đá đất đá nham thạchother than rockphi nham thạch lắc dọc mỏm đá (địa lý) vách đá Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đường phèn Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbedrock , boulder , cobblestone , crag , crust , earth , gravel , lava , lodge , mass , metal , mineral , ore , pebble , promontory , quarry , reef , rubble , shelf , slab , slag , anchor , bulwark , cornerstone , defense , mainstay , protection , rock of gibraltar , strength , support , bowlder , cobble , debris , geode , lamina , lode , monolith , nodule , scree , stalactite , stalagmite , stratum , talus verbagitate , billow , careen , concuss , convulse , falter , heave , jiggle , jog , jolt , jounce , lurch , move , oscillate , pitch , push and pull , quake , quaver , quiver , reel , roll , roll about , shake , shock , stagger , sway , swing , toss , totter , tremble , undulate , vibrate , wobble , churn , bother , discompose , disquiet , distract , disturb , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset Từ trái nghĩa
verbhold , stabilize Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Chuyên mục: Đầu tư