Mute là gì

      330
mute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mute.

Bạn đang xem: Mute là gì


Từ điển Anh Việt

mute

/mju:t/

* tính từ

câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng

to stand mute: đứng lặng thinh

in mute love: trong tình yêu thầm lặng

mute e: e câm

to stand mute of malice

(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch

* danh từ

người câm

(sân khấu) vai tuồng câm

(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm

người đi đưa ma thuê; người khóc mướn

người đầy tớ câm

(âm nhạc) cái chặn tiếng

* ngoại động từ

(âm nhạc) chặn tiếng

(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm

* nội động từ

ỉa (chim)


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

mute

* kỹ thuật

câm

điện tử & viễn thông:

sự im lặng


Từ điển Anh Anh - Wordnet


*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Sàn Giao Dịch Bitcoin Tại Việt Nam, Những Uy Tín Nhất


*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
*