Mbs Là Trường Gì

      294
STTMã ngànhTên ngànhTổ phù hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D7822.85
27220201CNgôn ngữ Anh Chất lượng caoA01, D01, D14, D7821.2
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D8221.95
47220209Ngôn ngữ NhậtD01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8321.1
57310101Kinc tếA00, A01, D01, D07đôi mươi.65
67310301Xã hội họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8315.5
77310620Khu vực Đông Nam Á họcA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8318.2
87340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0721.85
97340101CQuản trị marketing Chất lượng caoA01, D01, D07, D9618.3
107340115MarketingA00, A01, D01, D0721.85
117340120Kinch doanh quốc tếA00, A01, D01, D0722.75
127340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0720.6
137340201CTài chủ yếu – Ngân mặt hàng Chất lượng caoA01, D01, D07, D9615.5
147340301Kế toánA00, A01, D01, D07trăng tròn.8
157340301CKế toán thù Chất lượng caoA01, D01, D07, D9615.8
167340302Kiểm toánA00, A01, D01, D0720
177340404Quản trị nhân lựcA00, A01, C03, D0121.65
187340405Hệ thống báo cáo quản lýA00, A01, D01, D0718.9
197380101LuậtA00, A01, C00, D01, D03, D05, D0619.65Tổ phù hợp C00 cao hơn nữa 1.5 điểm (21.15 điểm)
207380107Luật khiếp tếA00, A01, C00, D01, D03, D05, D06đôi mươi.55Tổ vừa lòng C00 cao hơn nữa 1.5 điểm (22.05 điểm)
217380107CLuật kinh tế Chất lượng caoA01, D01, D07, D1416
227420201Công nghệ sinh họcA00, B00, D01, D0715
237420201CCông nghệ sinh học tập Chất lượng caoA01, D01, D07, D0815
247480101Khoa học trang bị tínhA00, A01, D01, D0719.2
257480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D07đôi mươi.85
267510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715.5
277510102CCNKT công trình thiết kế Chất lượng caoA01, D01, D0715.3
287580302Quản lý xây dựngA00, A01, D01, D0715.5
297760101Công tác thôn hộiA01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D8315.5

*

MBS - Trường ĐH mlàm việc Tp.HCM